Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chứng ưa chảy máu
* dtừ|- haemophilia
* Từ tham khảo/words other:
-
ngược ngạo
-
ngược nghĩa
-
ngược nhau
-
ngước nhìn
-
ngược sông để đẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chứng ưa chảy máu
* Từ tham khảo/words other:
- ngược ngạo
- ngược nghĩa
- ngược nhau
- ngước nhìn
- ngược sông để đẻ