dịp | * noun - occasion; chance; opportunity =lỡ dịp+to miss the opportunity |
dịp | - occasion; chance; opportunity|= lỡ dịp to let the opportunity slip; to miss the opportunity|= không có một dịp nào như vậy nữa đâu there won't be another chance like that again |
* Từ tham khảo/words other:
- bầy ruồi
- bẫy ruồi
- bay sà
- bay sà xuống
- bẫy sập