Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tóm tắt lại
* dtừ|- recapitulation|* ngđtừ|- resume, recapitulate|* thngữ|- to boil down
* Từ tham khảo/words other:
-
người góp phần vào
-
người gù lưng
-
người gửi
-
người gửi đã trả cước
-
người gửi đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tóm tắt lại
* Từ tham khảo/words other:
- người góp phần vào
- người gù lưng
- người gửi
- người gửi đã trả cước
- người gửi đi