Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tôm he
* noun
- prawn
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tôm he
* dtừ|- prawn
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng từ vận chuyển
-
chứng u buồn
-
chứng ứ máu chỗ thấp
-
chứng ưa chảy máu
-
chứng ứa nước bọt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tôm he
* Từ tham khảo/words other:
- chứng từ vận chuyển
- chứng u buồn
- chứng ứ máu chỗ thấp
- chứng ưa chảy máu
- chứng ứa nước bọt