Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tôi sốt ruột
* thngữ|- my fingers itch
* Từ tham khảo/words other:
-
chấp lại
-
chắp lại
-
chắp lại thành
-
chắp lại với nhau
-
chấp lễ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tôi sốt ruột
* Từ tham khảo/words other:
- chấp lại
- chắp lại
- chắp lại thành
- chắp lại với nhau
- chấp lễ