Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tôi sắt
* đtừ|- to temper iron
* Từ tham khảo/words other:
-
thất giác
-
thất hẹn
-
thất hiếu
-
thất hiệu
-
thất hòa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tôi sắt
* Từ tham khảo/words other:
- thất giác
- thất hẹn
- thất hiếu
- thất hiệu
- thất hòa