Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
của hồi môn
- dowry; dower; marriage portion
* Từ tham khảo/words other:
-
quyền cao chức trọng
-
quyền câu cá
-
quyền chăn thả
-
quyền chỉ định
-
quyền chỉ huy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
của hồi môn
* Từ tham khảo/words other:
- quyền cao chức trọng
- quyền câu cá
- quyền chăn thả
- quyền chỉ định
- quyền chỉ huy