Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tơi ra
* dtừ|- looseness|* ngđtừ|- loosen
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc đàm phán mở đầu
-
cuộc đàm phán sơ bộ
-
cuộc đàm thoại
-
cuộc đàn áp
-
cuộc đánh giáp lá cà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tơi ra
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc đàm phán mở đầu
- cuộc đàm phán sơ bộ
- cuộc đàm thoại
- cuộc đàn áp
- cuộc đánh giáp lá cà