Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
toét mắt
- swollen and red eyes (because of trachoma or conjunctivitis)
* Từ tham khảo/words other:
-
hiểu thị
-
hiệu thính viên
-
hiếu thuận
-
hiệu thuốc
-
hiếu thượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
toét mắt
* Từ tham khảo/words other:
- hiểu thị
- hiệu thính viên
- hiếu thuận
- hiệu thuốc
- hiếu thượng