Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mẫn cảm
- sensitive|= mẫn cảm với thời tiết sensitive to weather
* Từ tham khảo/words other:
-
có tính chất thí nghiệm
-
có tính chất thuộc ngữ
-
có tính chất toàn cảnh
-
có tính chất tông đồ
-
có tính điển hình họa sĩ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mẫn cảm
* Từ tham khảo/words other:
- có tính chất thí nghiệm
- có tính chất thuộc ngữ
- có tính chất toàn cảnh
- có tính chất tông đồ
- có tính điển hình họa sĩ