Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vi tính
- xem tin học|= có kiến thức về vi tính to be computer-literate|= giỏi vi tính to be good at computers|- xem máy vi tính
* Từ tham khảo/words other:
-
vẻ buồn bã
-
vẻ buồn hiện lên nét mặt
-
vẻ buồn rầu
-
vẻ buồn rầu ảm đạm
-
vẻ buồn thảm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vi tính
* Từ tham khảo/words other:
- vẻ buồn bã
- vẻ buồn hiện lên nét mặt
- vẻ buồn rầu
- vẻ buồn rầu ảm đạm
- vẻ buồn thảm