Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
toát cứ
* đtừ|- to recapitulate, to sum up
* Từ tham khảo/words other:
-
cẩm nang
-
cẩm nang tín hiệu
-
cam naven
-
cầm ngang ngọn giáo
-
cảm nghĩ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
toát cứ
* Từ tham khảo/words other:
- cẩm nang
- cẩm nang tín hiệu
- cam naven
- cầm ngang ngọn giáo
- cảm nghĩ