Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
toàn lực
* noun
- all one's heart
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
toàn lực
- with all one's might; with might and main
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng tăng urê-huyết
-
chúng tao
-
chứng táo bón
-
chứng tật
-
chứng teo cơ vai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
toàn lực
* Từ tham khảo/words other:
- chứng tăng urê-huyết
- chúng tao
- chứng táo bón
- chứng tật
- chứng teo cơ vai