Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chúng tao
- (lối nói xấc xược) we|= chúng tao chẳng sợ ai cả we don't fear anyone; we fear no one|- us|= không ai dám cãi chúng tao nobody would dare contradict us|- our|= đừng cản đường chúng tao! don't stand in our way!
* Từ tham khảo/words other:
-
cáy
-
cạy
-
cây
-
cầy
-
cấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chúng tao
* Từ tham khảo/words other:
- cáy
- cạy
- cây
- cầy
- cấy