Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
toàn diện
* adj
- all-sided, wholly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
toàn diện
- total; global; comprehensive|= một cái nhìn toàn diện về văn học anh a comprehensive view of english literature|= những biện pháp toàn diện comprehensive/global measures
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng tăng huyết áp
-
chứng tăng urê-huyết
-
chúng tao
-
chứng táo bón
-
chứng tật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
toàn diện
* Từ tham khảo/words other:
- chứng tăng huyết áp
- chứng tăng urê-huyết
- chúng tao
- chứng táo bón
- chứng tật