Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
toạ thực
- to sit idle and eat up one's fortune
* Từ tham khảo/words other:
-
điều tốt đẹp
-
điêu trá
-
điều tra
-
điều tra chọn mẫu
-
điều tra dân số
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
toạ thực
* Từ tham khảo/words other:
- điều tốt đẹp
- điêu trá
- điều tra
- điều tra chọn mẫu
- điều tra dân số