Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cơn bão mạnh dần
* dtừ|- feeding storm
* Từ tham khảo/words other:
-
cứu sống lại
-
cứu tàu
-
cứu tàu chìm
-
cứu tế
-
cựu thần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cơn bão mạnh dần
* Từ tham khảo/words other:
- cứu sống lại
- cứu tàu
- cứu tàu chìm
- cứu tế
- cựu thần