tỏa ra | * dtừ|- effusion, exhalation, emission, radiation; * đtừ exhale, permeate|* ngđtừ|- shed, send|* nđtừ|- ray|* thngữ|- to give off, to give forth, to pour forth, to give out|* ttừ|- radiate, emissive, radiant, effuse|* đtừ|- to spread out; to pervade |
* Từ tham khảo/words other:
- tốc độ tối đa
- tốc độ trên đường băng
- tộc đoàn
- tóc độn
- tóc dựng ngược lên