Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thực vật nhiệt đới
- tropical plant|= chương trình bảo vệ thực vật nhiệt đới program of tropical plant protection
* Từ tham khảo/words other:
-
vuốt mắt
-
vượt mặt
-
vượt mức
-
vượt ngục
-
vượt những người khác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thực vật nhiệt đới
* Từ tham khảo/words other:
- vuốt mắt
- vượt mặt
- vượt mức
- vượt ngục
- vượt những người khác