Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tỏ ra hời hợt nông cạn
* thngữ|- to have all one's goods in the window
* Từ tham khảo/words other:
-
phân tích tâm lý
-
phân tích thị trường
-
phân tích thống kê
-
phân tích tính chất của
-
phân tích tình huống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tỏ ra hời hợt nông cạn
* Từ tham khảo/words other:
- phân tích tâm lý
- phân tích thị trường
- phân tích thống kê
- phân tích tính chất của
- phân tích tình huống