Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
độ thế
- Save mankind from sufferings (theo đạo Phật)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
độ thế
- to save mankind from sufferings
* Từ tham khảo/words other:
-
biện pháp nửa vời
-
biện pháp sơ bộ
-
biện pháp sửa chữa
-
biện pháp thích hợp với người hùng
-
biện pháp thỏa hiệp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
độ thế
* Từ tham khảo/words other:
- biện pháp nửa vời
- biện pháp sơ bộ
- biện pháp sửa chữa
- biện pháp thích hợp với người hùng
- biện pháp thỏa hiệp