Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tổ chức lao động quốc tế
- international labor organization (ilo)
* Từ tham khảo/words other:
-
lắp chấn song nhọn đầu
-
lập chí
-
lập chính phủ mới
-
lấp chỗ thiếu sót
-
lấp chỗ trống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tổ chức lao động quốc tế
* Từ tham khảo/words other:
- lắp chấn song nhọn đầu
- lập chí
- lập chính phủ mới
- lấp chỗ thiếu sót
- lấp chỗ trống