Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sít sịt
- (khẩu ngữ) Very very close
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sít sịt
* khẩu ngữ|- very very close
* Từ tham khảo/words other:
-
chọc trời
-
chọc trời khuấy nước
-
chọc tức
-
chọc tức ai
-
chọc vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sít sịt
* Từ tham khảo/words other:
- chọc trời
- chọc trời khuấy nước
- chọc tức
- chọc tức ai
- chọc vào