Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tờ báo
- newspaper|= làm cho một tờ báo to work for a newspaper|= không có ap thì không một tờ báo nào có thể sống được no newspaper can survive without the ap
* Từ tham khảo/words other:
-
đời sống gia đình
-
đời sống nông nô
-
đời sống ở tu viện
-
đời sống quân đội
-
đời sống riêng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tờ báo
* Từ tham khảo/words other:
- đời sống gia đình
- đời sống nông nô
- đời sống ở tu viện
- đời sống quân đội
- đời sống riêng