khởi nghĩa | - Rise up in arms (against an opperessive rule) =Nguyễn Nhạc, Nguyễn Huệ khởi nghĩa ở Tây Sơn+Nguyen Nhac and Nguyen Hue rose up in arms at Tay Son (against the oppressive ruling dynasty) |
khởi nghĩa | - rise up in arms (against an opperessive rule)|= nguyễn nhạc, nguyễn huệ khởi nghĩa ở tây sơn nguyen nhac and nguyen hue rose up in arms at tay son (against the oppressive ruling dynasty) |
* Từ tham khảo/words other:
- cái chén tống
- cài chéo trước ngực
- cái chết
- cái chết vĩnh viễn
- cái chỉ hướng gió thổi