Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cái chỉ hướng gió thổi
* thngữ|- a straw in the wind
* Từ tham khảo/words other:
-
nguyệt điện
-
nguyệt hình
-
nguyệt hoa
-
nguyệt kinh
-
nguyệt kỳ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cái chỉ hướng gió thổi
* Từ tham khảo/words other:
- nguyệt điện
- nguyệt hình
- nguyệt hoa
- nguyệt kinh
- nguyệt kỳ