Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tịnh toạ
* thngữ|- sitting in meditation
* Từ tham khảo/words other:
-
tất nghiệp
-
tắt nghỉn
-
tắt ngỏm
-
tắt ngóp
-
tật nguyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tịnh toạ
* Từ tham khảo/words other:
- tất nghiệp
- tắt nghỉn
- tắt ngỏm
- tắt ngóp
- tật nguyền