Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tính tình ôn hòa
* dtừ|- mild/conciliatory nature
* Từ tham khảo/words other:
-
biên âm
-
biến âm
-
biến ảo
-
biến áp
-
biến áp kế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tính tình ôn hòa
* Từ tham khảo/words other:
- biên âm
- biến âm
- biến ảo
- biến áp
- biến áp kế