Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tính tích cực
* dtừ|- positiveness, activeness
* Từ tham khảo/words other:
-
liệu lời không khí
-
liều lượng
-
liều lượng học
-
liều lượng không đủ
-
liều mạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tính tích cực
* Từ tham khảo/words other:
- liệu lời không khí
- liều lượng
- liều lượng học
- liều lượng không đủ
- liều mạng