Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phay
- (địa lý) Fault
-Enlarge with a fraise
=Máy phay+A fraise
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phay
* địa lý fault; enlarge with a fraise|= máy phay a fraise|- cleaver (dao phay); (tech) cut, mill, milling|= thợ phay milling-machine operator
* Từ tham khảo/words other:
-
chênh lệch
-
chênh lệch về giá cả
-
chểnh mảng
-
chểnh mảng trong việc thực hiện
-
chểnh mảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phay
* Từ tham khảo/words other:
- chênh lệch
- chênh lệch về giá cả
- chểnh mảng
- chểnh mảng trong việc thực hiện
- chểnh mảnh