Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tinh thông
- to be expert in...; to have a good command of...; to master
* Từ tham khảo/words other:
-
không biết bao nhiêu mà kể
-
không biết cách làm ăn
-
không biết cái gì với cái gì
-
không biết chán
-
không biết chừng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tinh thông
* Từ tham khảo/words other:
- không biết bao nhiêu mà kể
- không biết cách làm ăn
- không biết cái gì với cái gì
- không biết chán
- không biết chừng