Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phép chữa bằng nước
* dtừ|- water-cure, hydropathy
* Từ tham khảo/words other:
-
ở trên không
-
ở trên không trung
-
ở trên mặt
-
ở trên mặt đất
-
ở trên mặt trăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phép chữa bằng nước
* Từ tham khảo/words other:
- ở trên không
- ở trên không trung
- ở trên mặt
- ở trên mặt đất
- ở trên mặt trăng