Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tịnh thổ
* dtừ|- pure land (buddha)
* Từ tham khảo/words other:
-
thể hiện cụ thể
-
thể hiện dưới dạng người
-
thể hiện một âm ngắn trong mã moóc
-
thể hiện một chuyện
-
thể hiện ra ngoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tịnh thổ
* Từ tham khảo/words other:
- thể hiện cụ thể
- thể hiện dưới dạng người
- thể hiện một âm ngắn trong mã moóc
- thể hiện một chuyện
- thể hiện ra ngoài