Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tình thế ngặt nghèo
- difficult/awkward situation
* Từ tham khảo/words other:
-
nhựa sui
-
nhựa than đá
-
nhựa thơm
-
nhựa thông
-
nhựa thông biển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tình thế ngặt nghèo
* Từ tham khảo/words other:
- nhựa sui
- nhựa than đá
- nhựa thơm
- nhựa thông
- nhựa thông biển