Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cơ học
- mechanics|= cơ học : ngành vật lý nghiên cứu chuyển động của vật và phản ứng của vật đối với lực tác động mechanics : branch of physics concerning the motions of objects and their response to forces|- mechanical
* Từ tham khảo/words other:
-
giùm
-
giun
-
giun cát
-
giun chỉ
-
giun đất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cơ học
* Từ tham khảo/words other:
- giùm
- giun
- giun cát
- giun chỉ
- giun đất