Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tình thế bắt buộc
- xem buộc lòng phải|= do tình thế bắt buộc, chúng tôi đành ném hàng hóa xuống biển we had no choice/alternative but to throw cargo overboard; we had no choice/alternative but to jettison cargo
* Từ tham khảo/words other:
-
kế toán kép
-
kế toán ngân hàng
-
kế toán quản trị
-
kế toán tài chính
-
kế toán thương mại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tình thế bắt buộc
* Từ tham khảo/words other:
- kế toán kép
- kế toán ngân hàng
- kế toán quản trị
- kế toán tài chính
- kế toán thương mại