không đâu | - Unfounded, not based on facts =Những chuyện không đâu+Stories not based on facts, figments of the imagination =Tin đồn không đâu+Unfounded rumours |
không đâu | - unfounded; groundless|= những tin đồn không đâu unfounded/groundless rumours |
* Từ tham khảo/words other:
- cải biến
- cải biển
- cái bọc ngoài
- cái bơm dầu
- cái bôn