cải biến | * verb - To transform |
cải biến | * đtừ|- to transform, to change|= cách mạng kỹ thuật cải biến nền nông nghiệp lạc hậu thành nền nông nghiệp tiên tiến hiện đại the technical revolution transforms a backward agriculture into an advanced modern one |
* Từ tham khảo/words other:
- bái thọ
- bài thơ 14 câu
- bài thơ điếu tang
- bài thơ đố bằng hình vẽ
- bài thơ độc xướng