Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tính phóng xạ
* dtừ|- radioactivity
* Từ tham khảo/words other:
-
thấm lọc ra
-
thấm lọc vào
-
tham lợi trước mắt
-
thấm lòng
-
thảm lót
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tính phóng xạ
* Từ tham khảo/words other:
- thấm lọc ra
- thấm lọc vào
- tham lợi trước mắt
- thấm lòng
- thảm lót