Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tính phác
* đtừ|- to sketch; to draw an outline of; to make a first draft
* Từ tham khảo/words other:
-
lưu thủy
-
lưu tinh
-
lưu trú
-
lưu trữ
-
lưu trữ viên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tính phác
* Từ tham khảo/words other:
- lưu thủy
- lưu tinh
- lưu trú
- lưu trữ
- lưu trữ viên