Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lau sạch
* thngữ|- to wipe off, to rub off, to wipe away, to wipe out, to rub away, to mop up, to wipe up
* Từ tham khảo/words other:
-
họp thành nhóm
-
hợp thành tổ chức
-
hợp thành tổng thể
-
hợp thành từng đôi
-
hợp thể
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lau sạch
* Từ tham khảo/words other:
- họp thành nhóm
- hợp thành tổ chức
- hợp thành tổng thể
- hợp thành từng đôi
- hợp thể