tình nghi | - to suspect|= đại sứ taliban abdul salam zaeef nói với các phóng viên rằng bin laden, kẻ bị tình nghi số một trong các cuộc tấn công ngày 11/9, và mullah omar vẫn còn sống sót taliban ambassador abdul salam zaeef told reporters that bin laden, the main suspect in the sept 11 attacks, and mullah omar survived|= bị bắt vì bị tình nghi giết người/trộm cắp to be arrested on suspicion of murder/theft |
* Từ tham khảo/words other:
- hữu vệ
- hữu vị
- hữu vọng
- hữu xã
- hữu xạ tự nhiên hương