Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đo đắn
- weigh (one's words)(đắn đo)|= những là đo đắn ngược xuôi (truyện kiều) she kept tossing reasons back and forth
* Từ tham khảo/words other:
-
xen-tơ
-
xèng
-
xẻng
-
xẻng bứng cây
-
xẻng đào hầm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đo đắn
* Từ tham khảo/words other:
- xen-tơ
- xèng
- xẻng
- xẻng bứng cây
- xẻng đào hầm