Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tính nết hiền lành
* dtừ|- gentle disposition
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền trợ cấp của nhà nước
-
tiền trợ cấp hàng năm
-
tiền trợ cấp nguy hiểm
-
tiền trợ cấp ốm đau
-
tiền trợ cấp suốt đời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tính nết hiền lành
* Từ tham khảo/words other:
- tiền trợ cấp của nhà nước
- tiền trợ cấp hàng năm
- tiền trợ cấp nguy hiểm
- tiền trợ cấp ốm đau
- tiền trợ cấp suốt đời