Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tinh lý
* dtừ|- seminal reason, germinal reason
* Từ tham khảo/words other:
-
đâm bằng lưỡi lê
-
đâm bằng ngà
-
đám băng nổi
-
đâm bằng que sắt nhọn
-
đám băng trôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tinh lý
* Từ tham khảo/words other:
- đâm bằng lưỡi lê
- đâm bằng ngà
- đám băng nổi
- đâm bằng que sắt nhọn
- đám băng trôi