Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tỉnh giấc
* phó từ awake, wake up, be roused
* Từ tham khảo/words other:
-
phương bắc
-
phương bắc từ
-
phường bạn
-
phường bọn
-
phường buôn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tỉnh giấc
* Từ tham khảo/words other:
- phương bắc
- phương bắc từ
- phường bạn
- phường bọn
- phường buôn