chia rẽ | - To divide, to split the ranks of, to drive a wedge between =gây chia rẽ+to sow division |
chia rẽ | - to divide, separate; to split the ranks of, to drive a wedge between|= gây chia rẽ to sow division|= đế quốc âm mưu chia rẽ các dân tộc the imperialists scheme to drive a wedge between the peoples|- cleave; split; dissidence |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng được
- băng dương
- bằng đường biển
- bằng đường bộ
- bằng đường hàng hải