tính | * noun - temper, dioposition trait, quality property habit * verb - to calculate, to rackon to consider to plan to count |
tính | - xem cá tính, tính nết, tính tình|- nature; quality; to count; to calculate; to reckon|= nó đâu có nhậu, cho nên khỏi tính nó he's teetotal, so we can count him out&|= tính luôn tôi nữa chứ count me in!|- to take into account/consideration; to allow for...|= đó là chưa tính đến chuyện kẹt xe đâu nhé that was without allowing for traffic jams|- to plan; to intend|= bác tính đi đâu? where are you planning/intending to go? |
* Từ tham khảo/words other:
- chứng phù toàn thân
- chứng quáng gà
- chung quanh
- chứng quên
- chung quy