Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tính chất
* noun
- nature, property
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tính chất
- quality; nature|= công việc nào cũng có tính chất riêng của nó every job has its nature|- property|= tính chất hóa học của chất lỏng chemical properties of the liquid
* Từ tham khảo/words other:
-
chung quanh
-
chứng quên
-
chung quy
-
chứng rõ
-
chứng rồ dại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tính chất
* Từ tham khảo/words other:
- chung quanh
- chứng quên
- chung quy
- chứng rõ
- chứng rồ dại