Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tình cảm bực bội
- ill feeling; bad mood
* Từ tham khảo/words other:
-
nghiên cứu cẩn thận
-
nghiên cứu có phê phán
-
nghiên cứu để nắm được
-
nghiên cứu địa chất
-
nghiên cứu giá cả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tình cảm bực bội
* Từ tham khảo/words other:
- nghiên cứu cẩn thận
- nghiên cứu có phê phán
- nghiên cứu để nắm được
- nghiên cứu địa chất
- nghiên cứu giá cả